1
(A00):Toán, Vật lí, Hóa học
2
(A01):Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3
(D01):Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
4
(B00):Toán, Hóa học, Sinh học
5
(D07):Toán, Hóa học, Tiếng Anh
6
(D09):Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
7
(D15):Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
8
(C03):Ngữ văn, Toán, Lịch sử
9
(C00):Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
10
(D14):Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
11
(C01):Ngữ văn, Toán, Vật lí
12
(C14):Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và Pháp luật
13
(B08):Toán, Sinh học, Tiếng Anh
14
(C02):Ngữ văn, Toán, Hóa học
15
(X26):Toán, Tin học, Tiếng Anh